Máy ủi hay XCMG TY230 hay còn gọi là máy gạt XCMG TY230. Sản phẩm được sử dụng để ủi đất san lấp mặt bằng, công trình xây dựng giao thông. Ngoài ra máy còn được sử dụng để kéo các cây gỗ lớn trong khu vực khai thác gỗ.
Hotline 0936 178 222 & 09744 09873.
MÔ TẢ | ĐƠN VỊ | THÔNG SỐ |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | Cummins | |
Model | NTA855-C280 | |
Kiểu động cơ | 4 kì có turbo tăng áp | |
Công suất động cơ | kW | 169 |
Tốc độ quay định mức | vòng/phút | 2000 |
Số xi lanh | 6 | |
Moment xoắn lớn nhất | N.m/vòng/phút | 1033/1400 |
Hệ số dữ trữ moment | 1.25 | |
Hệ thống điện | V | 24 |
Bình ắc quy | V | 12 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||
Bộ biến đổi moment thủy lưc | Đơn cấp, điện một chiều | |
Bộ biến tốc | Kiểu côn nhiều tấm, bánh răng hành tinh,bôi trơn cưỡng chế thủy, ba số tiến, ba số lùi | |
Bộ truyền động trung tâm | Bánh răng xoắn ốc nhọn, giảm tốc cấp một, bôi trơn kiểu vẩy. | |
Bộ côn chuyển hướng | Nhiều tấm kiểu ướt, lò xo tăng áp, thao tác thuỷ lực bằng tay. | |
Bộ phanh chuyển hướng | Kiểu ướt, kiểu nổi, côn trực tiếp, trợ lực thuỷ lực, thao tác liên động | |
Truyền động cuối cùng | Bánh răng thẳng, giảm tốc cấp II, bôi trơn kiểu vảy. | |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG | ||
Nhíp | Kiểu treo cân bằng | |
Bánh xích | Bánh răng kép đơn kiểu tổ hợp | |
Độ cao bánh xích (bàn ủi thẳng nghiêng) | mm | 72 |
Số lượng bản bánh xích | 39 * 2 | |
Diện tích tiếp đất | m2 | 3.18 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 405 |
Áp lực tiếp đất | MPa | 0.076 |
Khoảng cách trung tâm dây xích | mm | 2000 |
Chiều dài tiếp đất của bản xích | mm | 2840 |
Khoảng cách giữa các đốt xích | mm | 216 |
Bánh truyền động, bánh chịu tải, bánh kéo và bánh dẫn hướng | Kiểu phớt dầu nổi | |
Số lượng bánh kéo mỗi bên | cái | 2 |
Số lượng bánh chịu tải mỗi bên | cái | 2 |
TỐC ĐỘ DI CHUYỂN | ||
Số tiến I | km/h | 3.8 |
Số tiến II | km/h | 6.8 |
Số tiến III | km/h | 11.3 |
Số lùi I | km/h | 4.9 |
Số lùi II | km/h | 8.2 |
Số lùi III | km/h | 13.6 |
HỆ THỐNG THỦY LỰC | ||
Bơm | Bơm bánh răng PAL.160 | |
Lưu lượng bơm(2000rpm) | L/phút | 266 |
Van thao tác | Kiểu bôi trơn | |
Vị trí van | Nâng lên, giữ nguyên, hạ xuống, trôi nổi | |
Xilanh dầu | Đa tác dụng, cần pistong tráng crôm tôi lửa | |
XI LANH | ||
Xilanh dầu nâng hạ lưỡi gầu | mm | 2 - 120 * 1043 |
Xilanh dầu điều chỉnh nghiêng lưỡi gầu | mm | 1 - 200 * 130 |
Xilanh đầu xới | mm | 2 - 150 * 410 |
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN | ||
Bộ biến tốc | Điều khiển thuỷ lực bằng tay | |
Chuyển hướng và phanh | Kiểu trợ lực thuỷ lực | |
Bộ ga | Ga tay và bàn đạp chân giảm tốc | |
Lưỡi gầu | Tùy động, thuỷ lực, điều khiển bằng tay | |
Bộ xới đất | Tùy động, thuỷ lực, điều khiển bằng tay | |
LƯỚI GẦU | ||
Kiểu lưỡi ủi | Gầu thẳng nghiêng | |
Kích thước bàn ủi (rộng * cao) | mm | 3725 * 1390 |
Độ cao nâng lớn nhất | mm | 1210 |
Độ nghiêng lớn nhất | mm | 735 |
Độ sâu cắt lớn nhất | mm | 540 |
Góc cắt | độ | 55 |
Khả năng leo dốc | độ | 30 |